Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là gì? Các nghiên cứu khoa học
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là tình trạng nhân nhầy thoát ra khỏi vòng sợi và gây chèn ép thần kinh hoặc tủy sống trong vùng cổ của cơ thể. Bệnh được định nghĩa là sự thoát vị của nhân nhầy gây rối loạn cơ học cột sống cổ và làm phát sinh đau lan, tê bì hoặc yếu cơ tùy mức độ bệnh nhân.
Giới thiệu về thoát vị đĩa đệm cột sống cổ
Thoát vị đĩa đệm cột sống cổ là tình trạng nhân nhầy của đĩa đệm thoát qua một điểm yếu hoặc vết rách của vòng sợi bao quanh, từ đó gây áp lực lên rễ thần kinh hoặc tủy sống vùng cổ. Đây là bệnh lý phổ biến của cột sống, đặc biệt ở nhóm lao động văn phòng, người lớn tuổi hoặc người thường xuyên mang vác nặng. Khi nhân nhầy bị dịch chuyển, cấu trúc giải phẫu bình thường của cột sống cổ bị phá vỡ, tạo nên chuỗi rối loạn cơ học và thần kinh. Điều này dẫn đến đau vùng cổ, hạn chế vận động và cảm giác lan xuống vai tay.
Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy thoát vị đĩa đệm cổ xảy ra đa phần trên nền thoái hóa đĩa đệm. Khi đĩa đệm mất nước, nhân nhầy trở nên kém đàn hồi, dễ nứt tách và đẩy ra bên ngoài. Áp lực cơ học lặp đi lặp lại, như cúi cổ lâu, xoay cổ quá mức hoặc chấn thương nhẹ, có thể thúc đẩy quá trình thoát vị. Những thay đổi thoái hóa này làm tăng tính dễ tổn thương của vòng sợi, khiến đĩa đệm không còn khả năng chịu tải hiệu quả.
Dưới đây là các đặc điểm nổi bật của bệnh lý này:
- Hình thành do thoái hóa hoặc chấn thương cột sống cổ
- Có thể gây chèn ép rễ thần kinh hoặc tủy sống
- Triệu chứng đa dạng, từ đau nhẹ đến rối loạn vận động
- Thường gặp ở nhóm tuổi từ 30 đến 60
Cấu trúc đĩa đệm và cơ chế thoát vị
Cấu trúc đĩa đệm gồm hai phần: nhân nhầy (nucleus pulposus) ở trung tâm và vòng sợi (annulus fibrosus) bao quanh. Nhân nhầy chứa nước và proteoglycan, đóng vai trò hấp thu lực nén và phân tán áp lực dọc cột sống. Vòng sợi được cấu tạo từ nhiều lớp collagen xếp chéo, có chức năng giữ nhân nhầy ở vị trí trung tâm và chịu lực xoắn hoặc uốn. Khi vòng sợi bị tổn thương, lớp bảo vệ này không còn giữ được nhân nhầy, tạo điều kiện cho thoát vị.
Sự suy yếu của vòng sợi xảy ra trong quá trình thoái hóa, khi các sợi collagen bị đứt gãy vi mô và giảm tính đàn hồi. Các tác động cơ học như cúi gập cổ kéo dài, xoay cổ mạnh, mang vật nặng hoặc chấn thương thể thao khiến vòng sợi chịu tải vượt quá mức chịu đựng. Khi áp lực trong nhân nhầy tăng cao, nhân nhầy sẽ đẩy qua điểm yếu và thoát ra ngoài.
Bảng sau mô tả cấu trúc cơ bản của đĩa đệm và chức năng tương ứng:
| Thành phần | Đặc điểm | Chức năng |
|---|---|---|
| Nhân nhầy | Giàu nước, mềm, tính đàn hồi cao | Hấp thu lực nén, duy trì chiều cao đĩa đệm |
| Vòng sợi | Nhiều lớp collagen xếp chéo | Giữ nhân nhầy, chịu lực xoắn và uốn |
Thông tin giải phẫu chuyên sâu có thể tìm thấy trong thư viện NCBI tại ncbi.nlm.nih.gov, nơi cung cấp các ảnh mô học và mô tả cấu trúc chi tiết của đĩa đệm.
Các vị trí thoát vị đĩa đệm cột sống cổ thường gặp
Thoát vị có thể xảy ra tại bất kỳ mức đĩa đệm nào trong cột sống cổ, nhưng phổ biến nhất là các mức C4-C5, C5-C6 và C6-C7. Đây là các đoạn cổ chịu nhiều tải trọng cơ học nhất, đồng thời có biên độ vận động lớn nên dễ bị thoái hóa và tổn thương. Mức độ thoát vị và hướng thoát vị quyết định triệu chứng lâm sàng và mức độ ảnh hưởng thần kinh.
Khi thoát vị xảy ra ở phía bên (lateral), rễ thần kinh tương ứng bị chèn ép, dẫn đến đau lan xuống vai tay. Nếu thoát vị theo hướng trung tâm (central), tủy sống có thể bị chèn ép, gây rối loạn vận động, tăng phản xạ và cảm giác tê lan rộng. Một số trường hợp thoát vị kèm theo thoái hóa cột sống khiến ống sống bị hẹp, làm triệu chứng nặng hơn.
Dưới đây là các vị trí thoát vị thường gặp và biểu hiện đi kèm:
- C4-C5: đau cổ và vai, yếu cơ delta
- C5-C6: đau lan mặt ngoài cánh tay, yếu cơ nhị đầu
- C6-C7: tê lan xuống bàn tay, yếu cơ tam đầu
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của thoát vị đĩa đệm cột sống cổ thay đổi theo mức độ chèn ép thần kinh và hướng thoát vị. Đau cổ là dấu hiệu thường gặp nhất, xuất hiện khi thay đổi tư thế hoặc khi cổ ở một vị trí quá lâu. Bệnh nhân có thể cảm thấy căng cơ, cứng cổ hoặc khó xoay cổ. Đau thường lan xuống vai tay theo đường đi của rễ thần kinh bị chèn ép, kèm cảm giác tê bì hoặc châm chích.
Khi rễ thần kinh bị chèn ép nhiều, bệnh nhân có thể xuất hiện yếu cơ, mất phản xạ hoặc giảm khả năng cầm nắm. Nếu thoát vị gây chèn ép tủy sống, triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn với dáng đi không vững, tăng phản xạ gân xương, yếu chi tứ chi và rối loạn vận động tinh tế. Một số bệnh nhân có thể gặp đau đầu vùng chẩm hoặc chóng mặt do ảnh hưởng cơ học lên cột sống cổ.
Bảng sau mô tả mối liên quan giữa vị trí chèn ép và triệu chứng:
| Vị trí chèn ép | Triệu chứng chính |
|---|---|
| Rễ thần kinh | Đau lan, tê bì, yếu cơ khu trú |
| Tủy sống | Dáng đi khó, yếu chi, tăng phản xạ |
| Cơ – xương – khớp | Đau cổ, cứng cổ, hạn chế vận động |
Các yếu tố nguy cơ
Các yếu tố nguy cơ của thoát vị đĩa đệm cột sống cổ liên quan đến sự kết hợp giữa lão hóa, tác động cơ học lặp lại và môi trường sống. Quá trình lão hóa tự nhiên khiến đĩa đệm mất dần nước và tính đàn hồi, làm vòng sợi dễ bị rách. Đây là cơ chế thường gặp ở người trung niên và lớn tuổi. Khi nhân nhầy mất độ mềm mại, mọi lực tác động dù nhỏ cũng có thể gây đẩy nhân nhầy ra khỏi vị trí, làm tăng nguy cơ thoát vị.
Một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu là tư thế sai kéo dài. Những người làm việc máy tính nhiều giờ, giữ đầu cúi thấp khi dùng điện thoại hoặc mang vác sai tư thế khiến cột sống cổ chịu tải trọng không cân xứng. Tình trạng này gây căng cơ mạn tính và tăng áp lực lên đĩa đệm. Bên cạnh đó, chấn thương do tai nạn giao thông, va chạm thể thao hoặc chấn thương nhẹ nhưng lặp lại cũng góp phần làm vòng sợi suy yếu.
Dưới đây là các yếu tố nguy cơ thường gặp:
- Lão hóa và thoái hóa đĩa đệm
- Ngồi lâu, tư thế xấu, cúi đầu kéo dài
- Chấn thương cổ hoặc vận động quá mức
- Hút thuốc lá làm giảm nuôi dưỡng đĩa đệm
- Béo phì gây tăng tải trọng lên cột sống
- Yếu tố di truyền và bệnh mô liên kết
Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống cổ chủ yếu dựa vào hình ảnh học để xác định chính xác vị trí thoát vị, mức độ chèn ép và đánh giá tình trạng cấu trúc cột sống. X-quang cổ giúp phát hiện thoái hóa xương, mất đường cong sinh lý và hẹp khe đĩa đệm, nhưng không đánh giá trực tiếp được đĩa đệm. Đây là xét nghiệm đầu tay thường được sử dụng để định hướng chẩn đoán ban đầu.
CT scan giúp đánh giá cấu trúc xương rõ nét hơn, đặc biệt hữu ích trong trường hợp nghi ngờ gai xương hoặc hẹp ống sống do tổn thương xương. Tuy nhiên, phương pháp này vẫn bị hạn chế khi đánh giá mô mềm như đĩa đệm hoặc dây chằng. MRI là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán thoát vị đĩa đệm cột sống cổ nhờ khả năng thể hiện rõ nhân nhầy, vòng sợi, tủy sống và rễ thần kinh. MRI giúp xác định hướng thoát vị, mức độ chèn ép và phân biệt thoát vị với các bệnh lý khác như u tủy hoặc viêm tủy.
Bảng sau mô tả ưu điểm của các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh:
| Phương pháp | Ưu điểm | Hạn chế |
|---|---|---|
| X-quang | Đơn giản, chi phí thấp, đánh giá thoái hóa xương | Không thấy đĩa đệm và rễ thần kinh |
| CT Scan | Hình ảnh xương chi tiết, phát hiện gai xương | Đánh giá mô mềm hạn chế |
| MRI | Hiển thị rõ đĩa đệm và tủy sống, tiêu chuẩn vàng | Chi phí cao, chống chỉ định ở một số trường hợp |
Thông tin bổ sung về chẩn đoán hình ảnh có thể tìm thấy tại RadiologyInfo (radiologyinfo.org), nơi cung cấp các hướng dẫn lâm sàng và mô tả kỹ thuật.
Điều trị nội khoa
Điều trị nội khoa là phương pháp đầu tiên và thường mang lại hiệu quả cho đa số bệnh nhân trong giai đoạn sớm hoặc thoát vị mức độ nhẹ đến trung bình. Mục tiêu của điều trị bao gồm giảm đau, giảm viêm, cải thiện chức năng cơ cổ và phục hồi hoạt động bình thường. Bệnh nhân thường được khuyến nghị nghỉ ngơi tương đối, tránh các động tác xoay hoặc cúi cổ đột ngột và điều chỉnh tư thế trong sinh hoạt và làm việc.
Thuốc giảm đau NSAIDs là lựa chọn phổ biến nhằm giảm viêm và giảm triệu chứng. Thuốc giãn cơ giúp giảm co thắt cơ cạnh cột sống, cải thiện biên độ vận động cổ. Trong trường hợp đau thần kinh kiểu lan tay, thuốc giảm đau thần kinh như gabapentin hoặc pregabalin có thể được sử dụng. Vật lý trị liệu đóng vai trò quan trọng với các bài tập kéo giãn, tăng cường cơ cổ – vai – lưng và các phương pháp hỗ trợ như sóng ngắn hoặc siêu âm trị liệu.
Một số trường hợp đau nặng hoặc dai dẳng có thể cần tiêm steroid ngoài màng cứng cổ nhằm giảm viêm quanh rễ thần kinh. Phương pháp này mang lại hiệu quả nhanh, đặc biệt trong chèn ép rễ mức độ trung bình. Tuy nhiên cần thực hiện ở cơ sở chuyên khoa với bác sĩ có kinh nghiệm để đảm bảo an toàn.
Điều trị phẫu thuật
Phẫu thuật được chỉ định khi điều trị nội khoa thất bại sau 6 đến 12 tuần, hoặc khi bệnh nhân có dấu hiệu chèn ép tủy sống, yếu chi tiến triển hoặc mất kiểm soát vận động. Mục tiêu phẫu thuật là giải phóng chèn ép, ổn định cột sống và khôi phục cấu trúc giải phẫu bình thường. Có ba phương pháp phẫu thuật phổ biến: cắt bỏ đĩa đệm cổ trước (ACDF), thay đĩa đệm nhân tạo và phẫu thuật giải ép từ phía sau.
ACDF là kỹ thuật được áp dụng rộng rãi nhất, trong đó phần đĩa đệm bị thoát vị được loại bỏ và khoang đĩa được ghép xương hoặc đặt lồng ghép tiêu chuẩn. Phương pháp thay đĩa đệm nhân tạo được sử dụng nhằm duy trì biên độ vận động cột sống và giảm nguy cơ thoái hóa các đốt sống kế cận. Phẫu thuật giải ép từ sau được lựa chọn khi thoát vị theo hướng trung tâm hoặc khi bệnh nhân có cấu trúc giải phẫu đặc biệt.
Mayo Clinic (mayoclinic.org) cung cấp hướng dẫn chi tiết về chỉ định và lựa chọn phương pháp phẫu thuật dựa trên triệu chứng và cấu trúc giải phẫu của từng bệnh nhân.
Tiên lượng và biến chứng
Hầu hết bệnh nhân thoát vị đĩa đệm cột sống cổ cải thiện với điều trị bảo tồn khi áp dụng sớm và đúng phương pháp. Triệu chứng có xu hướng giảm đáng kể trong vòng vài tuần đến vài tháng. Tuy nhiên một số trường hợp diễn tiến nặng do chèn ép tủy kéo dài có thể gây tổn thương thần kinh không hồi phục, dẫn đến giảm khả năng vận động hoặc cảm giác. Biến chứng hiếm nhưng nghiêm trọng bao gồm yếu chi tứ chi, mất thăng bằng, rối loạn chức năng cơ vòng và tàn tật.
Sau phẫu thuật, tiên lượng thường tốt nếu mảng thoát vị được loại bỏ hoàn toàn và không có tổn thương thần kinh kéo dài. Tuy nhiên, bệnh nhân vẫn có nguy cơ tái phát thoát vị ở đĩa đệm khác hoặc thoái hóa cột sống theo thời gian. Tuân thủ vật lý trị liệu và thay đổi thói quen sinh hoạt là yếu tố quyết định trong ngăn ngừa tái phát.
Phòng ngừa
Phòng ngừa thoát vị đĩa đệm cột sống cổ tập trung vào việc duy trì tư thế đúng, giảm tải trọng lên cổ và cải thiện sức mạnh cơ vùng cổ – vai – lưng. Việc điều chỉnh môi trường làm việc, như đặt màn hình máy tính ngang tầm mắt và sử dụng ghế hỗ trợ cột sống, giúp giảm nguy cơ rất hiệu quả. Tập luyện các bài tăng cường cơ sâu cổ, yoga nhẹ hoặc bơi lội giúp phục hồi sự cân bằng cơ học của cột sống.
Tránh mang vác nặng, hạn chế cúi gập cổ kéo dài và ngừng hút thuốc cũng đóng vai trò quan trọng trong giảm nguy cơ thoát vị. Hút thuốc làm giảm nuôi dưỡng đĩa đệm do ảnh hưởng lên hệ mạch máu nhỏ, từ đó đẩy nhanh thoái hóa. Các khuyến cáo phòng ngừa được nhấn mạnh trong nhiều bài viết của NEJM (nejm.org), nơi tổng hợp số liệu từ nghiên cứu lâm sàng dài hạn.
Tài liệu tham khảo
- National Institutes of Health (NIH). Spine Disorders. ncbi.nlm.nih.gov
- RadiologyInfo. “Cervical Spine Imaging.” radiologyinfo.org
- Mayo Clinic. “Cervical Disc Herniation Management.” mayoclinic.org
- New England Journal of Medicine. “Cervical Spine Pathologies.” nejm.org
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thoát vị đĩa đệm cột sống cổ:
- 1
- 2
- 3
- 4
